Trần Nan Gỗ Nhựa Composite (WPC) – Giải Pháp Trần Trang Trí Hiện Đại, Bền Đẹp Cho Không Gian Sống
1. Tổng Quan & Xu Hướng
Trong những năm gần đây, nhu cầu nâng cấp trần nhà theo hướng tự nhiên – hiện đại – ít bảo trì tăng mạnh. Trần thạch cao, trần gỗ tự nhiên hoặc trần nhựa PVC truyền thống dần bộc lộ hạn chế: dễ ố mốc, cong vênh, bay màu hoặc thiếu điểm nhấn kiến trúc. Trần nan gỗ nhựa composite (Wood Plastic Composite – WPC) nổi lên như một lựa chọn tối ưu: giữ được cảm giác ấm áp của gỗ, đồng thời sở hữu độ bền, ổn định và khả năng chống thời tiết vượt trội của vật liệu kỹ thuật.
2. Trần Nan Gỗ Nhựa Composite Là Gì?
Trần nan gỗ nhựa composite là hệ trần trang trí cấu thành bởi các thanh (nan) WPC rỗng, lắp song song hoặc theo mô-đun lên khung xương cố định. Mỗi nan có tiết diện được thiết kế tối ưu cho: nhẹ, cứng, đều màu, dễ lắp đặt. Bề mặt thường phủ film vân gỗ, tạo cảm giác tự nhiên, sang trọng.
3. Thành Phần & Cấu Tạo Vật Liệu
- Bột gỗ (wood fiber): 50–60% (tùy nhà sản xuất) cho cảm giác và sắc thái gỗ.
- Nhựa nền (PP/PE/PVC cải tiến): tạo tính ổn định hình học, chống ẩm, chống mốc.
- Phụ gia kỹ thuật: chất ổn định UV, chất chống cháy lan, chất liên kết, bột màu bền nhiệt.
- Lớp film / co-extrusion: công nghệ phủ đồng đùn bảo vệ bề mặt, tăng chống xước, chống phai dưới tia UV.
4. Ưu Điểm Nổi Bật (Lợi Thế Cạnh Tranh)
4.1 Độ bền & Ổn định hình học
Không cong vênh, nứt nẻ do co giãn ẩm nhiệt thấp hơn gỗ tự nhiên. Vật liệu không bị mối mọt xâm hại.
4.2 Chống ẩm – chống mốc
Cấu trúc kết hợp nhựa giúp nước khó thẩm thấu, hạn chế vệt ố ở khu vực mái hiên, ban công, lối đi thông gió.
4.3 Thẩm mỹ cao, tạo chiều sâu trần
Các nan tạo nhịp điệu tuyến tính, hỗ trợ kéo dài cảm giác không gian, che khuyết điểm hệ thống kỹ thuật (ống, dây) mà vẫn cho phép thoáng khí.
4.4 Thi công nhanh – sạch
Hệ khung xương nhẹ, chốt/ke chuyên dụng. Lắp ráp dạng cài – bắt vít, ít bụi, rút ngắn thời gian bàn giao.
4.5 Dễ bảo trì
Chỉ cần lau ẩm định kỳ. Không sơn phủ lại sau thời gian sử dụng như gỗ tự nhiên.
4.6 Cách âm & giảm dội âm
Khoảng rỗng giữa các nan giúp tán âm; có thể kết hợp bông khoáng phía trên tăng khả năng tiêu âm cho quán café, phòng khách, sảnh.
4.7 Bền màu – chống tia UV
Phụ gia và lớp phủ chống bạc màu dưới ánh sáng mặt trời, phù hợp ứng dụng bán ngoài trời.
4.8 An toàn & thân thiện hơn
Không phát thải formaldehyde như một số vật liệu ép gỗ; nhiều dòng đạt chứng nhận tiêu chuẩn an toàn VOC thấp.
4.9 Linh hoạt thiết kế
Dễ phối cùng đèn rọi điểm, đèn led hắt khe, hoặc xen kẽ mảng trần phẳng để tạo điểm nhấn.
Một số hình ảnh công trình thực tế




5. So Sánh Với Các Vật Liệu Trần Khác

6. Ứng Dụng Thực Tế
- Nhà ở: Phòng khách, sảnh đón, hành lang, ban công, logia, mái hiên, khu bếp (vùng khô), phòng giải trí.
.jpg)
.jpg)
- Công trình thương mại: Showroom nội thất, cửa hàng cao cấp, nhà hàng, café, spa, salon, studio.
.jpg)

- Bệnh viện – Resort: Sảnh lễ tân, hành lang mở, chòi nghỉ, khu lounge ngoài trời có mái che.


- Công trình giáo dục – văn phòng sáng tạo: Khu tiếp tân, thư viện, không gian mở (open space) cần giảm dội âm.
.jpg)
.jpg)
.jpg)

7. Cấu Hình & Thông Số Kỹ Thuật Tham Khảo
- Kích thước nan phổ biến: 40×60mm; 40x100mm – chiều dài 2.9 – 3m hoặc theo đơn hàng.
- Kiểu profile: Thanh nan U.
- Bề mặt: Vân gỗ tự nhiên hoặc phủ film.
- Màu sắc bán chạy: Walnut, Teak vàng, Coffee, Phủ film vân gỗ.
- Phụ kiện: Khung xương tĩnh điện, ti treo
Hình ảnh Trần nan 40x60mm



Hình ảnh Trần nan 40x100mm
.jpg)
.jpg)
8. Quy Trình Thi Công Chuẩn
- Khảo sát & đo đạc trần hiện trạng, xác định hệ treo, điểm đèn, thiết bị.
- Lập bản vẽ bố trí nan: khoảng cách tim – tim (thường 45mm) tối ưu cả thẩm mỹ & chi phí.
- Lắp khung xương bằng ty ren hoặc vít nở (đảm bảo cao độ phẳng).
- Lắp đặt nan WPC: trượt/ấn vào khung xương
- Lắp đặt đèn, loa, cảm biến (khoét, chừa ô kỹ thuật).
- Vệ sinh & nghiệm thu: kiểm tra khe đều, bề mặt sạch, hệ treo chắc.
9. Báo Giá Tham Khảo & Yếu Tố Ảnh Hưởng
Giá trần nan gỗ nhựa composite thường được tính theo m² hoàn thiện (vật tư + nhân công). Giá thi công hoàn thiện dao động 800.000 VNĐ/ m² – 1.200.000 VNĐ/ m²
Yếu tố ảnh hưởng giá:
- Profile & khối lượng tiêu hao (khoảng cách nan).
- Chiều cao thi công, độ phức tạp tích hợp đèn – thiết bị.
- Điều kiện hiện trường (ẩm, gió, ngoài trời bán phần).
- Thương hiệu vật liệu (vật tư nhập khẩu có giá cao hơn).
- Quy mô dự án & tiến độ yêu cầu.
10. Bảo Hành & Bảo Trì
- Bảo hành vật liệu: 5–10 năm tùy hãng về mối mọt, cong vênh, phai màu vượt chuẩn.
- Bảo hành thi công: 12–24 tháng chống tuột nan, xệ khung nếu lắp đặt đúng kỹ thuật.
- Bảo trì định kỳ: 6 tháng lau bằng khăn mềm + dung dịch trung tính; kiểm tra vít & khung xương tại khu vực ẩm.
- Tránh dùng hóa chất mạnh, tránh tác động nhiệt >70–80°C trực tiếp kéo dài.
11. Checklist Chọn Đơn Vị Cung Cấp & Thi Công Uy Tín
- Có mẫu thực tế & showroom trưng bày.
- Cung cấp catalog profile + chứng chỉ kiểm định.
- Báo giá minh bạch: vật tư, phụ kiện, nhân công, tiến độ.
- Đội ngũ thi công đã có công trình tương tự (có ảnh/Video).
- Hợp đồng rõ: điều khoản bảo hành, nghiệm thu, phương thức thanh toán.
- Cam kết tiến độ & biện pháp an toàn lao động.
- Hỗ trợ tư vấn phối đèn, tích hợp hệ thống kỹ thuật.
Kết luận: Trần nan gỗ nhựa composite không chỉ là giải pháp thẩm mỹ mà còn nâng cấp trải nghiệm không gian. Lựa chọn đúng vật liệu & nhà thi công uy tín sẽ giúp bạn tối ưu chi phí, giảm rủi ro và tăng bản sắc cho công trình.
Bạn muốn sở hữu trần nan gỗ nhựa composite sang trọng, bền đẹp cho nhà ở hoặc dự án thương mại? Liên hệ Vie-Home ngay hôm nay để được: tư vấn profile phù hợp, dựng phối cảnh 3D minh họa, báo giá rõ ràng, thi công chuẩn kỹ thuật – bàn giao nhanh.
Gọi hotline 0969.007.307 để nhận ưu đãi giảm 10% vật liệu ngay trong tháng này.
Showroom xem mẫu thực tế: Số 10 Kha Vạn Cân, p. Hiệp Bình, tp.HCM
Truy cập fanpage để nhận thêm nhiều ưu đãi: https://www.facebook.com/gonhuangoaitroiviewood/